--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạo tàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạo tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo tàn
Your browser does not support the audio element.
+
xem tàn bạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạo tàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạo tàn"
:
bó thân
bạo tàn
bảo tồn
bảo toàn
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
bạo tàn
:
xem tàn bạo
+
hoả lực
:
Fire-power, fireHoả lực yểm trợSupport fire, supporting fire
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb
+
bộ lông
:
Coat, fur, plumage, feathers
+
dao cạo
:
razorlưỡi dao cạorazor blade